Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: sưu lưu 颼飀)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “lưu” 飀.
Từ điển Thiều Chửu
① Sưu lưu 颼飅 tiếng gió thổi vù vù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飀 .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lưu 飀.
Từ ghép 1