Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 21
Bộ: fēng 風 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺風畱
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HNMLW (竹弓一中田)
Unicode: U+98C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: fēng 風 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺風畱
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HNMLW (竹弓一中田)
Unicode: U+98C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: sưu lưu 颼飀)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “lưu” 飀.
Từ điển Thiều Chửu
① Sưu lưu 颼飅 tiếng gió thổi vù vù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飀 .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lưu 飀.
Từ ghép 1