Có 1 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Tổng nét: 21
Bộ: fēng 風 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一ノ丶丶一ノ丶丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: HNIKK (竹弓戈大大)
Unicode: U+98C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つむじかぜ (tsumujikaze)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

biāo ㄅㄧㄠ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “tiêu” 飆.