Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 26
Bộ: fēng 風 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰雚風
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TGHNI (廿土竹弓戈)
Unicode: U+98CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: fēng 風 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰雚風
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TGHNI (廿土竹弓戈)
Unicode: U+98CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かぜ (kaze), かざ- (kaza-)
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かぜ (kaze), かざ- (kaza-)
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 風|风[feng1]