Có 1 kết quả:

fēng yún biàn huàn ㄈㄥ ㄩㄣˊ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

changeable situation (idiom)

Bình luận 0