Có 1 kết quả:

fēng lì fā diàn chǎng ㄈㄥ ㄌㄧˋ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wind farm
(2) wind park

Bình luận 0