Có 1 kết quả:
fēng huà zuò yòng ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
fēng huà zuò yòng ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weathering (of rocks)
(2) erosion (by wind etc)
(2) erosion (by wind etc)
Bình luận 0
fēng huà zuò yòng ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0