Có 1 kết quả:

fēng kǒu ㄈㄥ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) air vent
(2) drafty place
(3) wind gap (geology)
(4) tuyere (furnace air nozzle)

Bình luận 0