Có 1 kết quả:
fēng kǒu ㄈㄥ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air vent
(2) drafty place
(3) wind gap (geology)
(4) tuyere (furnace air nozzle)
(2) drafty place
(3) wind gap (geology)
(4) tuyere (furnace air nozzle)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0