Có 1 kết quả:

fēng xiàng ㄈㄥ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wind direction
(2) the way the wind is blowing
(3) fig. trends (esp. unpredictable ones)
(4) how things are developing
(5) course of events

Bình luận 0