Có 1 kết quả:
fēng xiàng ㄈㄥ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind direction
(2) the way the wind is blowing
(3) fig. trends (esp. unpredictable ones)
(4) how things are developing
(5) course of events
(2) the way the wind is blowing
(3) fig. trends (esp. unpredictable ones)
(4) how things are developing
(5) course of events
Bình luận 0