Có 1 kết quả:
fēng shēng hè lì ㄈㄥ ㄕㄥ ㄏㄜˋ ㄌㄧˋ
fēng shēng hè lì ㄈㄥ ㄕㄥ ㄏㄜˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. wind sighing and crane calling (idiom)
(2) fig. to panic at the slightest move
(3) to be jittery
(2) fig. to panic at the slightest move
(3) to be jittery
Bình luận 0