Có 1 kết quả:

fēng chén ㄈㄥ ㄔㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

phong trần

Từ điển Trung-Anh

(1) windblown dust
(2) hardships of travel
(3) vicissitudes of life
(4) prostitution

Bình luận 0