Có 1 kết quả:
fēng qíng ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mien
(2) bearing
(3) grace
(4) amorous feelings
(5) flirtatious expressions
(6) local conditions and customs
(7) wind force, direction etc
(2) bearing
(3) grace
(4) amorous feelings
(5) flirtatious expressions
(6) local conditions and customs
(7) wind force, direction etc
Bình luận 0