Có 2 kết quả:

fēng jǐng ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇfēng liàng ㄈㄥ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scenery
(2) landscape
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

phong cảnh