Có 1 kết quả:
fēng shuǐ lún liú ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ
fēng shuǐ lún liú ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 風水輪流轉|风水轮流转[feng1 shui3 lun2 liu2 zhuan4]
Bình luận 0
fēng shuǐ lún liú ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0