Có 1 kết quả:
fēng liú ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
phong lưu
Từ điển Trung-Anh
(1) distinguished and accomplished
(2) outstanding
(3) talented in letters and unconventional in lifestyle
(4) romantic
(5) dissolute
(6) loose
(2) outstanding
(3) talented in letters and unconventional in lifestyle
(4) romantic
(5) dissolute
(6) loose
Bình luận 0