Có 1 kết quả:
fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ
fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
favorable weather (idiom); good weather for crops
Bình luận 0
fēng tiáo yǔ shùn ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0