Có 1 kết quả:
fēng qǐ yún yǒng ㄈㄥ ㄑㄧˇ ㄩㄣˊ ㄧㄨㄥˇ
fēng qǐ yún yǒng ㄈㄥ ㄑㄧˇ ㄩㄣˊ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. rising winds, scudding clouds (idiom); turbulent times
(2) violent development
(2) violent development
fēng qǐ yún yǒng ㄈㄥ ㄑㄧˇ ㄩㄣˊ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh