Có 1 kết quả:

fēng qǐ cháo yǒng ㄈㄥ ㄑㄧˇ ㄔㄠˊ ㄧㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind rises, tide bubbles up
(2) turbulent times
(3) violent development (idiom)

Bình luận 0