Có 1 kết quả:
yáng ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
gió tốc lên, bay đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tốc lên, lật lên (vì gió);
② Bay đi;
③ Tung, gieo, rải ra;
④ Dung mạo xuất chúng: 不颺Trạng mạo xấu xí.
② Bay đi;
③ Tung, gieo, rải ra;
④ Dung mạo xuất chúng: 不颺Trạng mạo xấu xí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颺
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to fly
(3) to float
(4) variant of 揚|扬[yang2], to scatter
(5) to spread
(2) to fly
(3) to float
(4) variant of 揚|扬[yang2], to scatter
(5) to spread