Có 1 kết quả:
sà ㄙㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng gió thổi vù vù
2. suy, tàn, rụng
2. suy, tàn, rụng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Tiếng gió) vù vù, vi vu, xào xạc: 異哉!初淅瀝以瀟颯,忽奔騰而砰湃 Lạ thay! (tiếng động) lúc đầu rì rầm vi vu, rồi chợt xầm xập mạnh mẽ (Âu Dương Tu: Thu thanh phú);
② (văn) Suy, yếu đi.
② (văn) Suy, yếu đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颯
Từ điển Trung-Anh
variant of 颯|飒[sa4]
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of wind
(2) valiant
(3) melancholy
(2) valiant
(3) melancholy
Từ ghép 5