Có 1 kết quả:
sà sà ㄙㄚˋ ㄙㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soughing
(2) whistling or rushing sound (of the wind in trees, the sea etc)
(2) whistling or rushing sound (of the wind in trees, the sea etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0