Có 1 kết quả:
sī ㄙ
giản thể
Từ điển phổ thông
gió mát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颸.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gió mát;
② Gió thổi nhanh.
② Gió thổi nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颸
Từ điển Trung-Anh
cool breeze of autumn
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh