Có 1 kết quả:
sōu ㄙㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng gió vù vù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Thổi: 洗的衣服被風颼幹了 Những quần áo giặt xong gió thổi khô rồi;
② (văn) Tiếng vù vù (của gió, hay của một vật bay nhanh). 【颼飀】 sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù.
② (văn) Tiếng vù vù (của gió, hay của một vật bay nhanh). 【颼飀】 sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颼
Từ điển Trung-Anh
(1) to blow (as of wind)
(2) sound of wind
(3) sough
(2) sound of wind
(3) sough
Từ ghép 3