Có 1 kết quả:

sōu ㄙㄡ
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 13
Bộ: fēng 風 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: XHNHX (重竹弓竹重)
Unicode: U+98D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâu, sưu
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

sōu ㄙㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gió vù vù

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 颼.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Thổi: 洗的衣服被風颼幹了 Những quần áo giặt xong gió thổi khô rồi;
② (văn) Tiếng vù vù (của gió, hay của một vật bay nhanh). 【颼飀】 sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 颼

Từ điển Trung-Anh

(1) to blow (as of wind)
(2) sound of wind
(3) sough

Từ ghép 3