Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: fēng 風 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフノ丶
Thương Hiệt: BUHNK (月山竹弓大)
Unicode: U+98D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phiêu diêu 飄颻,飘飖)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 颻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 颻

Từ điển Trung-Anh

floating in the air

Từ ghép 1