Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phiêu diêu 飄颻,飘飖)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颻
Từ điển Trung-Anh
floating in the air
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1