Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ Tổng nét: 14 Bộ: fēng 風 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰䍃风 Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフノ丶 Thương Hiệt: BUHNK (月山竹弓大) Unicode: U+98D6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp