Có 2 kết quả:
liū ㄌㄧㄡ • liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ, liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 14
Bộ: fēng 風 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺风留
Nét bút: ノフノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: XHNHH (重竹弓竹竹)
Unicode: U+98D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: fēng 風 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺风留
Nét bút: ノフノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: XHNHH (重竹弓竹竹)
Unicode: U+98D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ “lưu” 飀.
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sưu lưu 颼飀)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 颼 .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飀
Từ điển Trung-Anh
soughing of wind
Từ ghép 1