Có 2 kết quả:
liū ㄌㄧㄡ • liú ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ “lưu” 飀.
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sưu lưu 颼飀)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 颼 .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飀
Từ điển Trung-Anh
soughing of wind
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1