Có 1 kết quả:
piāo ㄆㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thổi (gió)
2. bay nhẹ
2. bay nhẹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phấp phới, phất phơ, bay lộn, tung bay: 紅旗飄 Cờ đỏ tung bay (phấp phới); 外面飄着小雨 Bên ngoài phấp phới mưa bay; 雪花飄 Tuyết bay lộn trên không;
② (văn) Bồng bềnh, lềnh bềnh (dùng như 漂, bộ 氵): 樹葉在水上飄流差 Lá cây nổi lềnh bềnh trên mặt nước;
③ (văn) Thổi: 風飄葉落 Gió thổi lá rụng; 風其飄汝 Gió thổi mày đi (Thi Kinh);
④ (văn) Lung lay, lay động;
⑤ (văn) Nhẹ nhàng, lâng lâng: 飄飄慾仙 Nhẹ nhàng như muốn lên tiên;
⑥ (văn) Gió lốc.
② (văn) Bồng bềnh, lềnh bềnh (dùng như 漂, bộ 氵): 樹葉在水上飄流差 Lá cây nổi lềnh bềnh trên mặt nước;
③ (văn) Thổi: 風飄葉落 Gió thổi lá rụng; 風其飄汝 Gió thổi mày đi (Thi Kinh);
④ (văn) Lung lay, lay động;
⑤ (văn) Nhẹ nhàng, lâng lâng: 飄飄慾仙 Nhẹ nhàng như muốn lên tiên;
⑥ (văn) Gió lốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飄
Từ điển Trung-Anh
variant of 飄|飘[piao1]
Từ điển Trung-Anh
to float
Từ ghép 42
ā piāo 阿飘 • fā piāo 发飘 • fēng yǔ piāo yáo 风雨飘摇 • kōng zhōng piāo fú 空中飘浮 • luán piāo fèng bó 鸾飘凤泊 • piāo bó 飘泊 • piāo chén 飘尘 • piāo dài 飘带 • piāo dàng 飘荡 • piāo dòng 飘动 • piāo fēng 飘风 • piāo fú 飘拂 • piāo fú 飘浮 • piāo hǎi 飘海 • piāo hū 飘忽 • piāo hū bù dìng 飘忽不定 • piāo jǔ 飘举 • piāo juǎn 飘卷 • piāo líng 飘零 • piāo liú 飘流 • piāo luò 飘落 • piāo miǎo 飘渺 • piāo miǎo 飘缈 • piāo péng 飘蓬 • piāo piāo 飘飘 • piāo piāo rán 飘飘然 • piāo rán 飘然 • piāo sǎ 飘洒 • piāo sàn 飘散 • piāo wǔ 飘舞 • piāo yáng 飘扬 • piāo yáng 飘洋 • piāo yáo 飘摇 • piāo yáo 飘飖 • piāo yí 飘移 • piāo yì 飘逸 • qín jiàn piāo líng 琴剑飘零 • qīng piāo piāo 轻飘飘 • sì hǎi piāo líng 四海飘零 • xū piāo piāo 虚飘飘 • yē lín piāo xiāng 椰林飘香 • yíng fēng piāo wǔ 迎风飘舞