Có 1 kết quả:

piāo ㄆㄧㄠ
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: fēng 風 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: MFHNK (一火竹弓大)
Unicode: U+98D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Nôm: phiêu
Âm Quảng Đông: piu1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

piāo ㄆㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thổi (gió)
2. bay nhẹ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飄.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phấp phới, phất phơ, bay lộn, tung bay: 紅旗飄 Cờ đỏ tung bay (phấp phới); 外面飄着小雨 Bên ngoài phấp phới mưa bay; 雪花飄 Tuyết bay lộn trên không;
② (văn) Bồng bềnh, lềnh bềnh (dùng như 漂, bộ 氵): 樹葉在水上飄流差 Lá cây nổi lềnh bềnh trên mặt nước;
③ (văn) Thổi: 風飄葉落 Gió thổi lá rụng; 風其飄汝 Gió thổi mày đi (Thi Kinh);
④ (văn) Lung lay, lay động;
⑤ (văn) Nhẹ nhàng, lâng lâng: 飄飄慾仙 Nhẹ nhàng như muốn lên tiên;
⑥ (văn) Gió lốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飄

Từ điển Trung-Anh

variant of 飄|飘[piao1]

Từ điển Trung-Anh

to float

Từ ghép 42