Có 1 kết quả:
piāo piāo ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float about
(2) to flutter (in the breeze)
(3) (dialect) gay guy
(4) (Tw) ghost
(2) to flutter (in the breeze)
(3) (dialect) gay guy
(4) (Tw) ghost
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0