Có 1 kết quả:

piāo piāo ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to float about
(2) to flutter (in the breeze)
(3) (dialect) gay guy
(4) (Tw) ghost

Bình luận 0