Có 1 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
gió táp, gió giật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gió dữ, gió táp, gió giật, gió bão: 狂飆 Giông tố, bão táp. Cv. 飇, 飈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飆
Từ điển Trung-Anh
(1) whirlwind
(2) violent wind
(2) violent wind
Từ ghép 9