Có 2 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ • biǎo ㄅㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: fēng 風 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺风焱
Nét bút: ノフノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: XHNFF (重竹弓火火)
Unicode: U+98DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biểu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飈.
Từ điển Trung-Anh
variant of 飆|飙[biao1]
giản thể
Từ điển phổ thông
gió cuốn