Có 1 kết quả:
fēi dì ㄈㄟ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) administrative enclave
(2) land of one country enclosed within another
(3) a salient
(2) land of one country enclosed within another
(3) a salient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0