Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēi tiān
ㄈㄟ ㄊㄧㄢ
1
/1
飛天
fēi tiān
ㄈㄟ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flying Apsara (Buddhist art)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách luyện kính - 百煉鏡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đỉnh Minh tự - 鼎銘寺
(
Nguyễn Kỳ
)
•
Độ Kinh Môn tống biệt - 渡荊門送別
(
Lý Bạch
)
•
Hoạ hữu nhân Yên hà ngụ hứng kỳ 1 - 和友人煙霞寓興其一
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tống Văn Sử Phó Dữ Lệ tá thiên sứ An Nam - 送文史傅與礪佐天使安南
(
Lê Tắc
)
•
Vịnh Vũ Hầu - 詠武侯
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0