Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēi yáng
ㄈㄟ ㄧㄤˊ
1
/1
飛揚
fēi yáng
ㄈㄟ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise
(2) to fly upward
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Nhị Thế phú - 哀二世賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Chinh đông ca kỳ 8 - 征東歌其八
(
Hàn Thượng Quế
)
•
Du Thái sơn kỳ 3 - 遊泰山其三
(
Lý Bạch
)
•
Dương liễu chi từ kỳ 1 - 楊柳枝詞其一
(
Hứa Cảnh Phiền
)
•
Đại phong - 大風
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đại phong ca - 大風歌
(
Lưu Bang
)
•
Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ dạ thán - 夏夜歎
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh hà kiến vãn thuyền sĩ tân hôn dữ thê biệt tác - 清河見挽船士新婚與妻別作
(
Tào Phi
)
•
Thính Dĩnh sư đàn cầm - 聽穎師彈琴
(
Hàn Dũ
)
Bình luận
0