Có 1 kết quả:

fēi jī ㄈㄟ ㄐㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

máy bay

Từ điển Trung-Anh

(1) airplane
(2) CL:架[jia4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0