Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēi xiáng
ㄈㄟ ㄒㄧㄤˊ
1
/1
飛翔
fēi xiáng
ㄈㄟ ㄒㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to circle in the air
(2) to soar
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dụng Hồng Châu đồng uý Phạm công vận phụng trình khảo thí chư công - 用洪州同尉范公韻奉呈考試諸公
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đằng tiên ca - 藤鞭歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Phiếm Động Đình hồ kỳ 1 - 泛洞庭湖其一
(
Phan Huy Thực
)
•
Thanh hà tác - 清河作
(
Tào Phi
)
Bình luận
0