Có 1 kết quả:

fēi xíng jì lù yí ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flight recorder
(2) black box