Có 1 kết quả:
fēi zhuàn ㄈㄟ ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spin rapidly
(2) to whirl around
(3) (of time) to fly by
(2) to whirl around
(3) (of time) to fly by
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0