Có 1 kết quả:
fēi zhēn zǒu xiàn ㄈㄟ ㄓㄣ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
fēi zhēn zǒu xiàn ㄈㄟ ㄓㄣ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flying needle and running seam (idiom); skillful needlework
Bình luận 0
fēi zhēn zǒu xiàn ㄈㄟ ㄓㄣ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0