Có 1 kết quả:
fēi hóng tà xuě ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ
fēi hóng tà xuě ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
fēi hóng tà xuě ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0