Có 1 kết quả:

Fēi huáng téng dá ㄈㄟ ㄏㄨㄤˊ ㄊㄥˊ ㄉㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the divine steed Feihuang gallops (idiom)
(2) fig. to achieve meteoric success in one's career

Bình luận 0