Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēi lóng
ㄈㄟ ㄌㄨㄥˊ
1
/1
飛龍
fēi lóng
ㄈㄟ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wyvern (type of dragon)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三
(
Tô Vũ
)
•
Binh khởi - 兵起
(
Kỳ Đồng
)
•
Cổ phong kỳ 08 (Thiên tân tam nguyệt thì) - 古風其八(天津三月時)
(
Lý Bạch
)
•
Đăng cao khâu nhi vọng viễn hải - 登高丘而望遠海
(
Lý Bạch
)
•
Đối tuyết tuý hậu tặng Vương Lịch Dương - 對雪醉後贈王歷陽
(
Lý Bạch
)
•
Hí đề Vương Tể hoạ sơn thuỷ đồ ca - 戲題王宰畫山水圖歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Thuật chí thi - 述志詩
(
Hồng Tú Toàn
)
•
Tương linh tháo - 湘靈操
(
Dương Duy Trinh
)
•
Tương quân - 湘君
(
Khuất Nguyên
)
Bình luận
0