Có 1 kết quả:
fēi ㄈㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
bay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bay: 鳥飛 Chim bay; 飛沙走石 Cát bay đá chạy;
② Như bay, rất nhanh: 飛奔 Chạy như bay; 物價飛漲 Vật giá lên vùn vụt;
③ (kht) Bay hơi: 蓋上 瓶子吧,免得香味兒飛了 Đậy nắp lọ lại, kẻo bay mất mùi thơm;
④ Không đâu, ở đâu đâu, không ngờ, bất ngờ: 飛災 Tai nạn bất ngờ; 飛書 Bức thư không đề tên tác giả; 飛語 Lời nói phỉ báng;
⑤ (văn) Cao;
⑥ Phi (một công đoạn trong việc bào chế thuốc bắc, dùng lửa đốt cho khô hoặc dùng nước gạn cho sạch).
② Như bay, rất nhanh: 飛奔 Chạy như bay; 物價飛漲 Vật giá lên vùn vụt;
③ (kht) Bay hơi: 蓋上 瓶子吧,免得香味兒飛了 Đậy nắp lọ lại, kẻo bay mất mùi thơm;
④ Không đâu, ở đâu đâu, không ngờ, bất ngờ: 飛災 Tai nạn bất ngờ; 飛書 Bức thư không đề tên tác giả; 飛語 Lời nói phỉ báng;
⑤ (văn) Cao;
⑥ Phi (một công đoạn trong việc bào chế thuốc bắc, dùng lửa đốt cho khô hoặc dùng nước gạn cho sạch).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飛
Từ điển Trung-Anh
to fly
Từ ghép 150
ā fēi 阿飞 • bèn niǎo xiān fēi 笨鸟先飞 • bǐ yì qí fēi 比翼齐飞 • bǐ yì shuāng fēi 比翼双飞 • bù míng fēi xíng wù 不明飞行物 • bù yì ér fēi 不翼而飞 • bù zhuó lù fēi xíng 不着陆飞行 • chā chì nán fēi 插翅难飞 • chuí zhí hé duǎn jù qǐ luò fēi jī 垂直和短距起落飞机 • chuí zhí qǐ luò fēi jī 垂直起落飞机 • dǎ fēi jī 打飞机 • dān yì fēi jī 单翼飞机 • dī kōng fēi guò 低空飞过 • duǎn jù qǐ luò fēi jī 短距起落飞机 • fàng fēi 放飞 • fàng fēi jī 放飞机 • fēi bēn 飞奔 • fēi biāo 飞镖 • fēi chí 飞驰 • fēi chóng 飞虫 • fēi chū 飞出 • fēi chuán 飞船 • fēi dàn 飞弹 • fēi dāo 飞刀 • fēi dì 飞地 • fēi dié 飞碟 • fēi duǎn liú cháng 飞短流长 • fēi é 飞蛾 • fēi é pū huǒ 飞蛾扑火 • fēi é tóu huǒ 飞蛾投火 • fēi gōng zǒu jiǎ 飞觥走斝 • fēi guò 飞过 • fēi hóng 飞红 • fēi hóng tà xuě 飞鸿踏雪 • fēi hóng xuě zhuǎ 飞鸿雪爪 • fēi hǔ duì 飞虎队 • fēi huáng 飞蝗 • fēi jī 飞机 • fēi jī cān 飞机餐 • fēi jī cāng mén 飞机舱门 • fēi jī chǎng 飞机场 • fēi jī piào 飞机票 • fēi jī shī 飞机师 • fēi jī shī shì 飞机失事 • fēi jiàn 飞溅 • fēi kuài 飞快 • fēi lái fēi qù 飞来飞去 • fēi lái hèng huò 飞来横祸 • fēi lóng 飞龙 • fēi lún 飞轮 • fēi mǎ 飞马 • fēi miǎo 飞秒 • fēi mò 飞沫 • fēi mò chuán rǎn 飞沫传染 • fēi mò sì jiàn 飞沫四溅 • fēi niǎo 飞鸟 • fēi pán 飞盘 • fēi pǎo 飞跑 • fēi qín 飞禽 • fēi qín zǒu shòu 飞禽走兽 • fēi shēn 飞身 • fēi shēn fān téng 飞身翻腾 • fēi shēng 飞升 • fēi shì 飞逝 • fēi shǔ 飞鼠 • fēi sù 飞速 • fēi tiān 飞天 • fēi tǐng 飞艇 • fēi tuǐ 飞腿 • fēi wén zhèng 飞蚊症 • fēi wěn 飞吻 • fēi wǔ 飞舞 • fēi xiáng 飞翔 • fēi xíng 飞行 • fēi xíng jì lù 飞行记录 • fēi xíng jì lù qì 飞行记录器 • fēi xíng jì lù yí 飞行记录仪 • fēi xíng jiǎ bǎn 飞行甲板 • fēi xíng yuán 飞行员 • fēi yán zǒu bì 飞檐走壁 • fēi yáng 飞扬 • fēi yáng bá hù 飞扬跋扈 • fēi yīng 飞鹰 • fēi yīng zǒu mǎ 飞鹰走马 • fēi yú 飞鱼 • fēi yú zú 飞鱼族 • fēi yuè 飞越 • fēi yuè 飞跃 • fēi yuè dào 飞跃道 • fēi zéi 飞贼 • fēi zhǎng 飞涨 • fēi zhēn zǒu xiàn 飞针走线 • fēi zhēng 飞征 • fēi zhōu 飞舟 • fēi zhuàn 飞转 • fēn fēi 纷飞 • fèn fēi 奋飞 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽烟四起,战火纷飞 • Gāo fēi 高飞 • gāo fēi yuǎn zǒu 高飞远走 • háng tiān fēi jī 航天飞机 • héng fēi 横飞 • hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 红外线导引飞弹 • huī fēi yān miè 灰飞烟灭 • hún fēi pò sàn 魂飞魄散 • jī fēi dàn dǎ 鸡飞蛋打 • jiàn bù rú fēi 健步如飞 • Jié ruì · Sòng fēi 杰瑞宋飞 • jīng fēi 惊飞 • kōng zhōng fēi rén 空中飞人 • láo yàn fēn fēi 劳燕分飞 • lóng fēi 龙飞 • lóng fēi fèng wǔ 龙飞凤舞 • mǎn tiān fēi 满天飞 • màn tiān fēi wǔ 漫天飞舞 • méi fēi sè wǔ 眉飞色舞 • nán fēi guò dōng 南飞过冬 • pēn qì shì fēi jī 喷气式飞机 • péng fēi 鹏飞 • Qí bó lín fēi tǐng 齐柏林飞艇 • qǐ fēi 起飞 • qǐ fēi tán shè 起飞弹射 • qiān fēi 迁飞 • qún fēi 群飞 • shén cǎi fēi yáng 神采飞扬 • Shén zhōu hào fēi chuán 神舟号飞船 • shì fēi yuán 试飞员 • shuāng fēi 双飞 • shuāng sù shuāng fēi 双宿双飞 • shuāng yì fēi jī 双翼飞机 • shuǐ shàng fēi jī 水上飞机 • tài kōng fēi chuán 太空飞船 • téng fēi 腾飞 • tū fēi měng jìn 突飞猛进 • wú rén fēi xíng qì 无人飞行器 • xǐ qún fēi 喜群飞 • xiá dào fēi chē 侠盗飞车 • Xiá fēi 霞飞 • xià fēi jī 下飞机 • xuè ròu héng fēi 血肉横飞 • yǔ zhòu fēi chuán 宇宙飞船 • yuǎn zǒu gāo fēi 远走高飞 • Yuè fēi 越飞 • yún xiāo fēi chē 云霄飞车 • zhǎn chì gāo fēi 展翅高飞 • zhàn huǒ fēn fēi 战火纷飞 • Zhāng fēi dǎ Yuè fēi 张飞打岳飞 • zhí fēi 直飞 • zhí shēng fēi jī 直升飞机 • zhì de fēi yuè 质的飞跃