Có 1 kết quả:
fēi shēng ㄈㄟ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to levitate heavenwards (a Daoist success)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
Từ điển Trung-Anh
(1) to levitate heavenwards (a Daoist success)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)
Bình luận 0