Có 1 kết quả:

fēi shēng ㄈㄟ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to levitate heavenwards (a Daoist success)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)

Từ điển Trung-Anh

(1) to levitate heavenwards (a Daoist success)
(2) to take off
(3) to soar (of prices)

Bình luận 0