Có 1 kết quả:

fēi zhēng ㄈㄟ ㄓㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) birds and beasts
(2) the beasts of the field and the birds of the air
(3) same as 飛禽走獸|飞禽走兽

Bình luận 0