Có 1 kết quả:
fēi lái fēi qù ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄈㄟ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly about
(2) to fly hither and thither
(3) to flit
(4) to swarm
(5) to spiral
(2) to fly hither and thither
(3) to flit
(4) to swarm
(5) to spiral
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0