Có 1 kết quả:

fēi lái fēi qù ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄈㄟ ㄑㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to fly about
(2) to fly hither and thither
(3) to flit
(4) to swarm
(5) to spiral

Bình luận 0