Có 1 kết quả:
fēi mò ㄈㄟ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aerosol
(2) spray
(3) mist
(4) splattered drops
(5) spray from sneeze or saliva
(2) spray
(3) mist
(4) splattered drops
(5) spray from sneeze or saliva
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0