Có 1 kết quả:
fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ
fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
droplet infection (disease transmission from sneezing, coughing etc)
Bình luận 0
fēi mò chuán rǎn ㄈㄟ ㄇㄛˋ ㄔㄨㄢˊ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0