Có 1 kết quả:

fēi hǔ duì ㄈㄟ ㄏㄨˇ ㄉㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Flying Tigers, US airmen in China during World War Two
(2) Hong Kong nickname for police special duties unit

Bình luận 0