Có 1 kết quả:

fēi hóng tà xuě ㄈㄟ ㄏㄨㄥˊ ㄊㄚˋ ㄒㄩㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]