Có 1 kết quả:
Fēi huáng téng dá ㄈㄟ ㄏㄨㄤˊ ㄊㄥˊ ㄉㄚˊ
Fēi huáng téng dá ㄈㄟ ㄏㄨㄤˊ ㄊㄥˊ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the divine steed Feihuang gallops (idiom)
(2) fig. to achieve meteoric success in one's career
(2) fig. to achieve meteoric success in one's career
Bình luận 0