Có 1 kết quả:

shí rén shā ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄕㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) man-eating shark
(2) same as 大白鯊|大白鲨[da4 bai2 sha1], great white shark (Carcharodon carcharias)

Bình luận 0