Có 1 kết quả:

shí pǐn jiā gōng jī ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

food processor

Bình luận 0